1. Quan trắc nước thải

– Thời gian quan trắc: tháng cuối cùng của mỗi quý.

– Tần suất quan trắc: hàng quý (03 tháng/lần) theo đề án bảo vệ môi trường chi tiết số 1474/QĐ-UBND ngày 21/9/2015.

– Vị trí quan trắc: Khu vực xử lý nước thải, tại cống xả trước khi xả thải ra môi trường.

– Số lượng mẫu: 01 mẫu nước thải tại cống thoát nước.

Kết quả quan trắc nước thải sinh hoạt Quý 4 năm 2023

SttThông số quan trắcĐơn vịKết quảQCVN 14:2008/BTNMT (cột A)
1pH6,665-9
2BOD5mg/l2430
3Tổng chất rắn lơ lửngmg/l2950
4Tổng chất rắn hòa tanmg/l202500
5Sulfuamg/lKPH1
6Amoni  (tính theo N)mg/l3,15
7Nitrat (NO3) (tính theo N)mg/l5,230
8Dầu mỡ động, thực vậtmg/l< 110
9Tổng các chất hoạt động bề mặtmg/l0,625
10Photphatmg/l3,76
11Tổng ColiformsMPN/100 ml1,4 x 1033.000

Xem Phiếu kết quả thử nghiệm nước thải tại đây

2. Quan trắc khí thải

– Thời gian quan trắc: tháng cuối cùng của mỗi quý.

– Tần suất quan trắc: theo đề án bảo vệ môi trường chi tiết số 1474/QĐ-UBND ngày 21/9/2015.

+ Chất lượng không khí môi trường tại khu vực sản xuất: quan trắc cuối quý II và cuối quý IV (06 tháng/lần).

+ Chất lượng không khí tại ống thải của hệ thống xử lý hơi dung môi: quan trắc hàng quý (03 tháng/lần).

– Vị trí quan trắc:

STTTên điểm quan trắcKý hiệu điểm quan trắcVị trí lấy mẫuMô tả điểm quan trắc
1Điểm quan trắc không khí 1K1Khu vực in 
2Điểm quan trắc không khí 2K2Khu vực thành phẩm 
3Điểm quan trắc không khí 3K3Khu vực xử lý nước thải
4Điểm quan trắc Khí thải 1E1Tại ống thải sau xử lý của hệ thống xử lý hơi dung môiNằm ở khu vực in

Kết quả quan trắc Không khí môi trường sản xuất Quý 4 năm 2023

TTThành phần môi trường quan trắcĐơn vịK1K2K3Theo QCVN
1Bụimg/m3 0,796 0,8710,220 QCVN 02:2019/BYT: ≤ 08
2NO2mg/m30,347 0,3020,228 QCVN 03:2019/BYT: ≤ 10
3SO2mg/m3 0,666 0,449 0,235QCVN 03:2019/BYT: ≤ 10
4COmg/m3 10,69,2 < 8,3 QCVN 03:2019/BYT: ≤ 40
5Toluenmg/m31,3  –– QCVN 03:2019/BYT: ≤ 300
6Benzenmg/m30,15 – – QCVN 03:2019/BYT: ≤ 15
7Nhiệt độoC31,6  31,8 31,5QCVN 26:2016/BYT: 20-34
8Độ ẩm%62,2 63,3  60,9QCVN 26:2016/BYT: 40-80
9Tốc độ gióm/s0,4 0,5 0,5 QCVN 26:2016/BYT: 0,1-1,5
10Độ ồndBA75,581,6  64,2QCVN 24:2016/BYT: ≤ 85

Xem Phiếu kết quả thử nghiệm không khí MÔI TRƯỜNG SẢN XUẤT tại đây

Kết quả quan trắc khí thải Quý 4 năm 2023

STTThông số
quan trắc
Đơn vịKết quả E1 Theo QCVN
1Bụimg/Nm3 KPHQCVN 19:2009/BTNMT cột B: 200
2COmg/Nm3 591QCVN 19:2009/BTNMT cột B: 1000
3NOxmg/Nm3 118QCVN 19:2009/BTNMT cột B: 850
4SO2mg/Nm3 203QCVN 19:2009/BTNMT cột B: 500
5Toluenmg/Nm3 KPH
(LOD = 0,025)
QCVN 20:2009/BTNMT: 300
6Benzenmg/Nm3 QCVN 20:2009/BTNMT: 5

Xem Phiếu kết quả thử nghiệm khí thải tại đây